Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同窗


[tóngchuāng]
1. cùng trường; cùng học một trường; đồng môn。同在一個學校學習。
同窗三載
cùng học một trường ba năm
同窗好友
bạn thân cùng trường.
2. bạn cùng trường; bạn đồng môn。同在一個學校學習的人。
他是我舊日的同窗。
anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.