|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同窗
| [tóngchuāng] | | | 1. cùng trường; cùng học một trường; đồng môn。同在一个学校学习。 | | | 同窗三载 | | cùng học một trường ba năm | | | 同窗好友 | | bạn thân cùng trường. | | | 2. bạn cùng trường; bạn đồng môn。同在一个学校学习的人。 | | | 他是我旧日的同窗。 | | anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi. |
|
|
|
|