|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同盟国
![](img/dict/02C013DD.png) | [tóngméngguó] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nước đồng minh。缔结同盟条约或参加某一同盟条约的国家。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. các nước đồng minh (trong chiến tranh thế giới thứ Nhất, các nước Đức, Áo liên kết với nhau, phát động chiến tranh.)。第一次世界大战时,指由德、奥等国结成的战争集团,是第一次世界大战的发动者。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khối đồng minh (trong chiến tranh Thế giới thứ hai, các nước: Trung Quốc, Liên Xô, Mỹ, Anh, Pháp liên kết chống lại Đức, Ý,Nhật.)。第二次世界大战期间,指反对德、意、日法西斯侵略的中、苏、美、英、法等国。 |
|
|
|
|