Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同盟国


[tóngméngguó]
1. nước đồng minh。缔结同盟条约或参加某一同盟条约的国家。
2. các nước đồng minh (trong chiến tranh thế giới thứ Nhất, các nước Đức, Áo liên kết với nhau, phát động chiến tranh.)。第一次世界大战时,指由德、奥等国结成的战争集团,是第一次世界大战的发动者。
3. khối đồng minh (trong chiến tranh Thế giới thứ hai, các nước: Trung Quốc, Liên Xô, Mỹ, Anh, Pháp liên kết chống lại Đức, Ý,Nhật.)。第二次世界大战期间,指反对德、意、日法西斯侵略的中、苏、美、英、法等国。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.