Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同盟


[tóngméng]
1. đồng minh。为采取共同行动而缔结盟约。
同盟国
nước đồng minh
同盟军
quân đồng minh
同盟罢工
cùng liên minh bãi công
2. khối đồng minh; tổ chức đồng minh。由缔结盟约而形成的整体。
结成同盟
liên kết thành tổ chức đồng minh.
军事同盟
đồng minh quân sự
攻守同盟
tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.