|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同盟
![](img/dict/02C013DD.png) | [tóngméng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đồng minh。为采取共同行动而缔结盟约。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 同盟国 | | nước đồng minh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 同盟军 | | quân đồng minh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 同盟罢工 | | cùng liên minh bãi công | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khối đồng minh; tổ chức đồng minh。由缔结盟约而形成的整体。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 结成同盟 | | liên kết thành tổ chức đồng minh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 军事同盟 | | đồng minh quân sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 攻守同盟 | | tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ. |
|
|
|
|