Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同病相怜


[tóngbìngxiānglián]
Hán Việt: ĐỒNG BỆNH TƯƠNG LIÊN
đồng bệnh tương lân; cùng cảnh ngộ thì thông cảm nhau; vét bồ thương kẻ ăn đong。比喻有同样不幸遭遇的人互相同情。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.