Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同班


[tóngbān]
1. cùng lớp; cùng tiểu đội。同在一个班里。
同班同学
bạn cùng lớp
同班战友
bạn chiến đấu cùng tiểu đội
2. bạn cùng lớp。同一个班级的同学。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.