Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同流合污


[tóngliúhéwū]
Hán Việt: ĐỒNG LƯU HỢP Ô
thông đồng làm bậy; cùng một giuộc; mạt cưa mướp đắng đôi bên một phường。随着坏人一起做坏事。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.