Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同流合污


[tóngliúhéwū]
Hán Việt: ĐỒNG LƯU HỢP Ô
thông đồng làm bậy; cùng một giuộc; mạt cưa mướp đắng đôi bên một phường。随着坏人一起做坏事。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.