Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同样


[tóngyàng]
đồng dạng; giống nhau; như nhau。相同;一样;没有差别。
同样大小
lớn nhỏ như nhau
同样美观
mỹ quan như nhau
作同样处理
xử lý giống nhau
他们几位做同样的工作。
những vị kia làm công việc giống nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.