|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同期
| [tóngqī] | | | 1. cùng thời; đồng kỳ; cùng thời kỳ。同一个时期。 | | | 产量超过历史同期最高水平。 | | sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử. | | | 2. cùng thời gian; cùng khoá。同一届。 | | | 同期毕业 | | tốt nghiệp cùng khoá. |
|
|
|
|