Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同期


[tóngqī]
1. cùng thời; đồng kỳ; cùng thời kỳ。同一个时期。
产量超过历史同期最高水平。
sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
2. cùng thời gian; cùng khoá。同一届。
同期毕业
tốt nghiệp cùng khoá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.