Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同时


[tóngshí]
1. song song; trong khi; cùng lúc。同一个时候。
他们俩是同时复员的。
hai người họ phục viên cùng lúc.
在抓紧工程进度的同时,必须注意工程质量。
trong khi nắm chắc tiến độ công trình, cần phải chú ý chất lượng công trình.
2. đồng thời; hơn nữa。表示并列关系,常含有进一层的意味。
这是非常重要的任务,同时也是十分艰巨的任务。
đây là nhiệm vụ vô cùng quan trọng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.