|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同时
![](img/dict/02C013DD.png) | [tóngshí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. song song; trong khi; cùng lúc。同一个时候。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们俩是同时复员的。 | | hai người họ phục viên cùng lúc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在抓紧工程进度的同时,必须注意工程质量。 | | trong khi nắm chắc tiến độ công trình, cần phải chú ý chất lượng công trình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đồng thời; hơn nữa。表示并列关系,常含有进一层的意味。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这是非常重要的任务,同时也是十分艰巨的任务。 | | đây là nhiệm vụ vô cùng quan trọng. |
|
|
|
|