Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同意


[tóngyì]
đồng ý; bằng lòng; tán thành。对某种主张表示相同的意见;赞成;准许。
我的意见你同意吗?
ý kiến của tôi anh đồng ý không?
上级会同意你们的要求。
cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.