Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同意


[tóngyì]
đồng ý; bằng lòng; tán thành。对某种主张表示相同的意见;赞成;准许。
我的意见你同意吗?
ý kiến của tôi anh đồng ý không?
上级会同意你们的要求。
cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.