Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同志


[tóngzhì]
1. đồng chí (chỉ người cùng lý tưởng, sự nghiệp, đấu tranh, đặc biệt là thành viên của một chính Đảng.)。为共同的理想、事业而奋斗的人,特指同一个政党的成员。
2. đồng chí (từ xưng hô đối phương)。人们惯用的彼此之间的称呼。
女同志
nữ đồng chí
张同志
đồng chí Trương
同志,请问您贵姓?
đồng chí, xin hỏi ngài họ gì?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.