Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同心


[tóngxīn]
đồng tâm; chung lòng; một lòng。齐心。
同心同德(思想、行动一致)。
đồng tâm nhất trí
同心协力(统一认识,共同努力)。
đồng tâm hiệp lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.