|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同床异梦
![](img/dict/02C013DD.png) | [tóngchuángyìmèng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỒNG SÀNG DỊ MỘNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồng sàng dị mộng; cùng nhà khác ngỏ (cùng sống chung, làm việc với nhau, nhưng tính toán, suy nghĩ, chí hướng khác nhau.)。比喻虽然共同生活或者共同从事某项活动,但是各人有各人的打算。 |
|
|
|
|