Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同居


[tóngjū]
1. ở chung; ở cùng。同在一处居住。
父母死后,他和叔父同居。
sau khi ba mẹ chết, anh ấy ở cùng người chú.
2. chung sống; ăn ở với nhau (thường chỉ vợ chồng hoặc nam nữ chưa kết hôn mà sống chung với nhau.)。指夫妻共同生活。也指男女双方没有结婚而共同生活。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.