|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同居
| [tóngjū] | | | 1. ở chung; ở cùng。同在一处居住。 | | | 父母死后,他和叔父同居。 | | sau khi ba mẹ chết, anh ấy ở cùng người chú. | | | 2. chung sống; ăn ở với nhau (thường chỉ vợ chồng hoặc nam nữ chưa kết hôn mà sống chung với nhau.)。指夫妻共同生活。也指男女双方没有结婚而共同生活。 |
|
|
|
|