 | [tóngxué] |
| |  | 1. cùng học; học chung。在同一个学校学习。 |
| |  | 我们自幼同学。 |
| | chúng tôi học chung từ bé. |
| |  | 我和他同过三年学。 |
| | tôi học chung với anh ấy ba năm. |
| |  | 2. bạn học; đồng môn; bạn cùng lớp。在同一个学校学习的人。 |
| |  | 老同学。 |
| | bạn học cũ |
| |  | 这位是我的同班同学。 |
| | người này là bạn cùng lớp của tôi. |
| |  | 3. học trò; học sinh。称呼学生。 |