Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同伴


[tóngbàn]
bạn; đồng nghiệp。(同伴儿)在一起工作、生活或从事某项活动的人。
他进城时找了个同伴。
anh ấy vào thành tìm bạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.