Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同伙


[tónghuǒ]
1. đồng bọn; đồng hội đồng thuyền; cùng nhóm。共同参加某种组织,从事某种活动(多含贬义)。
2. người cùng nhóm; cùng một giuộc。同伙的人(多含贬义)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.