Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同事


[tóngshì]
1. đồng sự; bạn đồng sự; người cùng làm việc với nhau; đồng nghiệp。在同一单位工作的人。
老同事
đồng nghiệp cũ
同事之间关系融洽。
hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp.
2. làm chung; làm việc chung; làm việc với nhau。在同一单位工作。
我和他同过事。
tôi và anh ấy làm chung.
我们同事已经多年。
chúng tôi làm chung đã lâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.