Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同业


[tóngyè]
1. cùng ngành; cùng nghề; đồng nghiệp。相同的行业。
同业公会
hội xí nghiệp cùng ngành nghề
2. bạn đồng nghiệp; người cùng ngành。行业相同的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.