Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吊销


[diàoxiāo]
thu về và huỷ; thu hồi; thu lại và huỷ。收回并注销(发出去的证件)。
吊销护照
thu hồi hộ chiếu
吊销营业执照
thu hồi giấy phép kinh doanh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.