|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吊环
![](img/dict/02C013DD.png) | [diàohuán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vòng treo。体操器械的一种,在架上挂两根绳,下面各有一个环。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thể dục dụng cụ; môn thể dục sử dụng vòng treo (vận động viên sử dụng vòng treo để làm động tác)。男子竞技体操项目之一,运动员用手握住吊环做各种动作。 |
|
|
|
|