|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吊桥
| [diàoqiáo] | | | 1. cầu treo (cầu có thể dỡ lên hoặc hạ xuống, để cho thuyền bè đi lại được dễ dàng.)。全部或一部分桥面可以吊起、放下的桥。多用在护城河及军事据点上。现代在通航的河道上,为了便利船只通过,也有架吊桥的。 | | | 2. cầu treo。在河上、山谷等处架起两根钢索,然后用很多铁条把桥面吊在钢索上,用这种方式造成的桥梁叫吊桥。也叫悬索桥。 |
|
|
|
|