Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吉祥


[jíxiáng]
vận may; số đỏ; may mắn。幸运。
吉祥话。
lời nói may mắn.
吉祥如意。
may mắn như ý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.