Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jí]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: CÁT
1. thuận lợi; may mắn; tốt lành; lành; êm xuôi。吉利;吉祥(跟'凶'相对)。
凶多吉少。
lành ít dữ nhiều.
万事大吉。
mọi sự tốt lành; êm xuôi; xong việc.
2. họ Cát。(Jí)姓。
Từ ghép:
吉卜赛人 ; 吉布提 ; 吉布提市 ; 吉光片羽 ; 吉海 ; 吉剧 ; 吉利 ; 吉隆坡 ; 吉婆 ; 吉普车 ; 吉期 ; 吉庆 ; 吉日 ; 吉他 ; 吉祥 ; 吉凶 ; 吉兆



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.