|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吉
![](img/dict/02C013DD.png) | [jí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thuận lợi; may mắn; tốt lành; lành; êm xuôi。吉利;吉祥(跟'凶'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凶多吉少。 | | lành ít dữ nhiều. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 万事大吉。 | | mọi sự tốt lành; êm xuôi; xong việc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Cát。(Jí)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 吉卜赛人 ; 吉布提 ; 吉布提市 ; 吉光片羽 ; 吉海 ; 吉剧 ; 吉利 ; 吉隆坡 ; 吉婆 ; 吉普车 ; 吉期 ; 吉庆 ; 吉日 ; 吉他 ; 吉祥 ; 吉凶 ; 吉兆 |
|
|
|
|