Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合资


[hézī]
hùn vốn; góp vốn; hợp doanh。双方或几方共同投资(办企业)。
合资经营
hùn vốn kinh doanh
中外合资企业。
xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.