Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合群


[héqún]
1. hợp quần; hợp; hoà mình; hoà đồng; thân với mọi người。(合群儿)跟大家关系融洽,合得来。
他性情孤僻,向来不合群。
anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.
2. hợp tác; hợp tác với nhau。结成团体,互助合作。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.