Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合用


[héyòng]
1. dùng chung; cùng sử dụng; xài chung。共同使用。
两家合用一个厨房。
hai gia đình cùng dùng chung nhà.
2. thích hợp; hợp; dùng được。适合使用。
绳子太短,不合用。
dây ngắn quá, không dùng được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.