Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合璧


[hébì]
kết hợp (giữa hai vật thể khác nhau)。指把不同的东西放在一起而配合得宜。也指两种东西摆在一起对比参照。
诗画合璧
thi hoạ kết hợp
中西合璧
đông tây kết hợp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.