Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合演


[héyǎn]
cùng biểu diễn; cùng diễn; hợp diễn; diễn chung。共同表演;同台演出。
他们两个人曾合演过《兄妹开荒》。
họ đã từng diễn chung vở "Huynh muội khai hoang".



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.