Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合法


[héfǎ]
hợp pháp。符合法律规定。
合法权利
quyền lợi hợp pháp
合法地位
địa vị hợp pháp
合法斗争
đấu tranh hợp pháp
合理合法
hợp lý hợp pháp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.