|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合格
| [hégé] | | | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng。符合标准。 | | | 质量合格 | | đạt chất lượng | | | 检查合格 | | kiểm tra hợp lệ. | | | 产品完全合格 | | sản phẩm hoàn toàn đúng qui cách. |
|
|
|
|