Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合拢


[hélǒng]
sát lại; khép lại。合到一起;闭合。
合拢书本
xếp sách sát lại với nhau.
心里焦急烦躁,到半夜也合不拢眼。
lo lắng trong lòng, đến nửa đêm cũng chưa chợp mắt được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.