Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合拍


[hépāi]
1. hợp phách; ăn nhịp; đúng nhịp; cùng。符合节奏。比喻协调一致。
两个人思路合拍。
cùng suy nghĩ; tư tưởng gặp nhau
2. chụp chung; chụp hình chung。在一起拍照(相片)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.