Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合成


[héchéng]
1. hợp thành; cấu thành。由部分组成整体。
合成词
từ hợp thành; từ ghép
合力是分力合成的。
hợp lực là hợp thành của phân lực.
三个部分合成一个整体。
ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
2. tổng hợp (phản ứng hoá học); hợp chất。通过化学反应使成分比较简单的物质变成成分复杂的物质。
合成橡胶
cao su tổng hợp.
有机合成
hợp chất hữu cơ.
合成纤维
sợi tổng hợp.
合成染料
phẩm tổng hợp.
合成汽油
dầu xăng tổng hợp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.