|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合并
 | [hébìng] | | |  | 1. hợp lại; hợp nhất; thống nhất; nhập chung; hợp lại làm một; sát nhập。结合到一起。 | | |  | 合并机构 | | | sát nhập cơ quan. | | |  | 这三个提议合并讨论。 | | | ba đề nghị ấy hợp lại làm một mà thảo luận. | | |  | 2. kèm theo; kéo theo; cùng phát sinh。指正在患某种病的同时又发生(另一种疾病)。 | | |  | 麻疹合并肺炎 | | | lên sởi kéo theo viêm phổi. |
|
|
|
|