Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合并


[hébìng]
1. hợp lại; hợp nhất; thống nhất; nhập chung; hợp lại làm một; sát nhập。结合到一起。
合并机构
sát nhập cơ quan.
这三个提议合并讨论。
ba đề nghị ấy hợp lại làm một mà thảo luận.
2. kèm theo; kéo theo; cùng phát sinh。指正在患某种病的同时又发生(另一种疾病)。
麻疹合并肺炎
lên sởi kéo theo viêm phổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.