Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合奏


[hézòu]
hợp tấu; hoà nhạc。几种乐器或按种类分成的几组乐器,分别担任某些声部,演奏同一乐曲,如管乐合奏。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.