Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合唱


[héchàng]
hợp xướng; đồng ca。由若干人分几个声部共同演唱一首多声部的歌曲,如男声合唱、女声合唱、混声合唱等。
合唱队。
đội hợp xướng
合唱曲
bản đồng ca
大合唱
đại hợp xướng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.