Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合十


[héshí]
chắp tay trước ngực; chắp tay (cách chắp tay của sư tăng)。佛教的一种敬礼方式,两掌在胸前对合(十:十指)。
双手合十
chắp hai tay trước ngực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.