|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合力
| [hélì] | | | 1. hợp lực; hiệp lực; hợp sức; góp sức; chung sức。一起出力。 | | | 同心合力 | | đồng tâm hiệp lực; cùng nhau ra sức. | | | 2. hợp lực; lực tổng hợp。一个力对某物体的作用和另外几个力同时对该物体的作用的效果相同,这一个力就是那几个力的合力。 |
|
|
|
|