Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合不来


[hé·bulái]
không hợp; không hợp nhau; không hoà hợp (tính tình)。性情不相投,不能相处。
我跟他合不来。
tôi với anh ấy không hợp nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.