Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
各行各业


[gèháng gèyè]
các ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề。泛指所有的人所从事的各种行业。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.