Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
各行其是


[gèxíngqíshì]
làm theo điều mình cho là đúng; mạnh ai nấy làm; người nào làm theo ý người ấy。各自按照自己以为对的去做。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.