Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
各自


[gèzì]
từng người; riêng phần mình。各人自己;各个方面自己的一方。
工作中出了问题,不能只责怪对方,各自要多做自我批评。
trong công việc nẩy sinh vấn đề, không nên chỉ trách đối phương, riêng phần mình cũng nên tự phê bình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.