|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
各自
| [gèzì] | | | từng người; riêng phần mình。各人自己;各个方面自己的一方。 | | | 工作中出了问题,不能只责怪对方,各自要多做自我批评。 | | trong công việc nẩy sinh vấn đề, không nên chỉ trách đối phương, riêng phần mình cũng nên tự phê bình. |
|
|
|
|