Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
各别


[gèbié]
1. khác biệt; khác nhau; phân biệt; riêng biệt。各不相同;有分别。
对于本质上不同的事物,应该各别对待,不应该混为一谈。
đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau.
2. tân kỳ; đặc biệt; lạ thường。别致;新奇。
这个台灯式样很各别。
cái đèn này kiểu dáng trông rất đặc biệt.
3. kỳ cục; kỳ quặc (mang nghĩa xấu)。特别(贬义)。
这个人真各别,为这点小事生那么大的气。
con người này thật kỳ cục, chỉ vì chuyện nhỏ nhặt mà cũng giận dữ như vậy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.