![](img/dict/02C013DD.png) | [gě] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÁC |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặc biệt; khác thường (mang nghĩa xấu)。特别(含贬义)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这人真各。 |
| người này thật đặc biệt. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gè |
![](img/dict/02C013DD.png) | [gè] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÁC |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. các; tất cả。指示词。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. các; những (số nhiều) 。表示不止一个。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 世界各国 |
| các nước trên thế giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 各位来宾 |
| các vị khách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | c. các; mọi (nhiều cái, nhiều người khác nhau)。表示不止一个并且彼此不同。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 各种原材料都备齐了。 |
| các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 各人回各人的家。 |
| tất cả ai về nhà người nấy; mạnh ai nấy về. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mỗi; mỗi cái; mỗi bên (phó từ)。副词,表示不止一人或一物同做某事或同有某种属性。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 左右两侧各有一门。 |
| hai bên trái phải đều có một cửa. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 三种办法各有优点和缺点。 |
| ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và khuyết điểm. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 双方各执一词 |
| hai bên, mỗi bên nói một khác |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gě |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 各别 ; 各得其所 ; 各个 ; 各就各位 ; 各色 ; 各行其是 ; 各有千秋 ; 各自 ; 各自为政 |