| [gě] |
| Bộ: 口 - Khẩu |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: CÁC |
| | đặc biệt; khác thường (mang nghĩa xấu)。特别(含贬义)。 |
| | 这人真各。 |
| người này thật đặc biệt. |
| | Ghi chú: 另见gè |
| [gè] |
| Bộ: 口(Khẩu) |
| Hán Việt: CÁC |
| | 1. |
| | a. các; tất cả。指示词。 |
| | b. các; những (số nhiều) 。表示不止一个。 |
| | 世界各国 |
| các nước trên thế giới |
| | 各位来宾 |
| các vị khách |
| | c. các; mọi (nhiều cái, nhiều người khác nhau)。表示不止一个并且彼此不同。 |
| | 各种原材料都备齐了。 |
| các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ. |
| | 各人回各人的家。 |
| tất cả ai về nhà người nấy; mạnh ai nấy về. |
| | 2. mỗi; mỗi cái; mỗi bên (phó từ)。副词,表示不止一人或一物同做某事或同有某种属性。 |
| | 左右两侧各有一门。 |
| hai bên trái phải đều có một cửa. |
| | 三种办法各有优点和缺点。 |
| ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và khuyết điểm. |
| | 双方各执一词 |
| hai bên, mỗi bên nói một khác |
| | Ghi chú: 另见gě |
| Từ ghép: |
| | 各别 ; 各得其所 ; 各个 ; 各就各位 ; 各色 ; 各行其是 ; 各有千秋 ; 各自 ; 各自为政 |