Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃香


[chīxiāng]
nổi tiếng; được ưa chuộng; phổ biến; được ưa thích; được ngưỡng mộ。受欢迎。
这种花布在群众中很吃香。
loại vải hoa này rất được mọi người ưa chuộng.
现在电脑吃香.
hiện nay máy vi tính rất phổ biến
国内懂英语的人到哪都吃香.
ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.