Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃饭


[chīfàn]
1. ăn; đi ăn; ăn cơm。进食。
我们今晚在哪儿吃饭
chiều nay mình ăn ở đâu đây?
2. kiếm sống; sống bằng。泛指生活或生存。
靠打猎吃饭(以打猎为生)。
sống bằng nghề săn bắn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.