Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃闲饭


[chīxiánfàn]
ăn không ngồi rồi。指没有收入,靠别人养活;也指光拿工资不干事。
他们家没一个吃闲饭的
nhà họ không có ai ăn không ngồi rồi cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.