Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃豆腐


[chīdòufǔ]
1. sỗ sàng。戏弄女性。
2. giễu; chọc; ghẹo。戏谑人,以占便宜和给人难堪为目的。
3. viếng tang。到死人家里吊丧。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.